áo trấn thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo trấn thủ+ noun
- Padded cotton waistcoat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áo trấn thủ"
- Những từ có chứa "áo trấn thủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 870